Tác nhân kháng khuẩn là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Tác nhân kháng khuẩn là hợp chất tự nhiên hoặc tổng hợp có khả năng ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn thông qua tác động lên các cấu trúc hoặc quá trình sống thiết yếu. Chúng bao gồm kháng sinh và các chất kháng khuẩn phi kháng sinh, được phân loại theo nguồn gốc, cơ chế tác động và phổ kháng khuẩn để ứng dụng trong y học và công nghiệp.

Khái niệm và định nghĩa tác nhân kháng khuẩn

Tác nhân kháng khuẩn là hợp chất hóa học hoặc hỗn hợp có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Khả năng này có thể đến từ nguồn gốc tự nhiên như nấm, vi khuẩn, thực vật hoặc được tổng hợp nhân tạo trong phòng thí nghiệm. Việc sử dụng tác nhân kháng khuẩn đã thay đổi đáng kể y học hiện đại, giúp giảm tỷ lệ tử vong do nhiễm khuẩn và kiểm soát các bệnh truyền nhiễm.

Khái niệm này bao gồm cả các chất diệt khuẩn (bactericidal), có khả năng tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn, và các chất ức chế khuẩn (bacteriostatic), chỉ ngăn chặn sự nhân lên của vi khuẩn mà không tiêu diệt ngay lập tức. Sự phân biệt này có ý nghĩa quan trọng trong điều trị lâm sàng, đặc biệt đối với bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc mắc bệnh nhiễm trùng nặng.

Các tác nhân kháng khuẩn không chỉ được sử dụng trong y học mà còn ứng dụng trong bảo quản thực phẩm, sản xuất mỹ phẩm, vệ sinh công nghiệp và xử lý nước. Việc hiểu rõ bản chất và cơ chế tác động của chúng là cơ sở để sử dụng hiệu quả và hạn chế nguy cơ kháng thuốc.

Phân loại tác nhân kháng khuẩn

Phân loại theo nguồn gốc:

  • Kháng sinh tự nhiên: chiết xuất từ vi sinh vật, ví dụ penicillin từ nấm Penicillium, streptomycin từ Streptomyces.
  • Kháng sinh bán tổng hợp: được biến đổi cấu trúc hóa học từ kháng sinh tự nhiên để cải thiện hiệu quả hoặc phổ tác dụng, ví dụ amoxicillin, cefuroxim.
  • Kháng sinh tổng hợp: được tổng hợp hoàn toàn bằng phương pháp hóa học, ví dụ sulfonamide, quinolone.
  • Chất kháng khuẩn phi kháng sinh: như triclosan, hợp chất bạc nano, chlorhexidine, ethanol.

Phân loại theo cơ chế hoặc vị trí tác động:

  1. Ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
  2. Ức chế tổng hợp protein.
  3. Ức chế tổng hợp hoặc sao chép AND.
  4. Thay đổi tính toàn vẹn màng tế bào.

Bảng tóm tắt phân loại theo nguồn gốc và ví dụ:

LoạiNguồn gốcVí dụ
Kháng sinh tự nhiênVi sinh vậtPenicillin, Streptomycin
Kháng sinh bán tổng hợpBiến đổi từ tự nhiênAmoxicillin, Cefuroxim
Kháng sinh tổng hợpTổng hợp hóa họcSulfonamide, Quinolone
Phi kháng sinhHóa chất, hợp chất vô cơTriclosan, Bạc nano

Cơ chế tác động lên vi khuẩn

Tác nhân kháng khuẩn tác động lên vi khuẩn thông qua các mục tiêu sinh học cụ thể, làm rối loạn hoặc phá hủy các chức năng thiết yếu để vi khuẩn sống sót và nhân lên. Một số cơ chế chính gồm:

  • Ức chế tổng hợp thành tế bào: β-lactam (penicillin, cephalosporin) gắn vào protein gắn penicillin (PBP) làm gián đoạn quá trình liên kết peptidoglycan, dẫn đến ly giải tế bào.
  • Ức chế tổng hợp protein: Aminoglycoside gắn vào tiểu đơn vị 30S ribosome, gây dịch mã sai; macrolide gắn vào tiểu đơn vị 50S ribosome, ức chế kéo dài chuỗi polypeptide.
  • Ức chế sao chép AND: Quinolone ức chế DNA gyrase và topoisomerase IV, làm gián đoạn sao chép AND:
    E. coli: DNA gyrase+quinolonekıˋm ha˜m đứt ga˜y AND
        E.\ coli:\ DNA\ gyrase + \text{quinolone} \to \text{kìm hãm đứt gãy AND}
        
  • Phá vỡ màng tế bào: Polymyxin liên kết với phospholipid màng ngoài Gram-âm, gây rò rỉ ion và chất tan nội bào.

Cơ chế này thường xác định tính chọn lọc của thuốc và liên quan trực tiếp đến khả năng kháng thuốc của vi khuẩn.

Phổ tác dụng và phổ kháng khuẩn

Phổ tác dụng của một tác nhân kháng khuẩn thể hiện phạm vi loài vi khuẩn mà nó có hiệu lực ức chế hoặc tiêu diệt. Có hai loại chính:

  • Phổ hẹp: Tác dụng chủ yếu trên một nhóm nhỏ vi khuẩn, thường là Gram-dương hoặc Gram-âm. Ví dụ, vancomycin chủ yếu tác động trên Gram-dương.
  • Phổ rộng: Tác dụng trên nhiều nhóm vi khuẩn Gram-dương và Gram-âm. Ví dụ, tetracycline, ciprofloxacin.

So sánh phổ tác dụng của một số kháng sinh điển hình:

Kháng sinhGram-dươngGram-âmGhi chú
VancomycinRất tốtKhôngPhổ hẹp
TetracyclineTốtTốtPhổ rộng
CiprofloxacinTrung bìnhRất tốtPhổ rộng

Dược động học và dược lực học

Dược động học (pharmacokinetics – PK) của tác nhân kháng khuẩn mô tả cách cơ thể hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ thuốc. Đặc điểm PK ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian duy trì nồng độ thuốc trên vị trí nhiễm khuẩn. Ví dụ, β-lactam thường cần duy trì nồng độ trên MIC trong phần lớn thời gian giữa các liều (T>MIC), trong khi aminoglycoside dựa trên nồng độ đỉnh cao (Cmax/MIC) để đạt hiệu quả.

Dược lực học (pharmacodynamics – PD) giải thích mối quan hệ giữa nồng độ thuốc và hiệu quả kháng khuẩn. Các chỉ số PD quan trọng bao gồm:

  • MIC (Minimal Inhibitory Concentration) – nồng độ tối thiểu ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
  • MBC (Minimal Bactericidal Concentration) – nồng độ tối thiểu tiêu diệt vi khuẩn.
  • Tỷ lệ T>MIC – quan trọng cho thuốc tác dụng theo thời gian.
  • Tỷ lệ Cmax/MIC hoặc AUC/MIC – quan trọng cho thuốc tác dụng theo nồng độ.

Ví dụ, fluoroquinolone có hiệu quả khi AUC/MIC >125 đối với Gram-âm, trong khi vancomycin yêu cầu AUC/MIC >400 đối với Gram-dương.

Phương pháp đánh giá hoạt tính kháng khuẩn

Để xác định phổ và hiệu lực kháng khuẩn, các phương pháp in vitro thường được áp dụng theo tiêu chuẩn của CLSI hoặc EUCAST:

  • Phương pháp khuếch tán đĩa (Kirby–Bauer): Đĩa giấy tẩm kháng sinh đặt trên bề mặt thạch cấy vi khuẩn, đường kính vòng ức chế được đo để phân loại nhạy cảm, trung gian hoặc kháng.
  • Phương pháp pha loãng dung dịch (Broth dilution): Pha loãng kháng sinh trong môi trường lỏng, xác định MIC dựa trên nồng độ thấp nhất không quan sát thấy tăng trưởng vi khuẩn.
  • Vi lưới tự động (Microdilution): Sử dụng hệ thống tự động để xác định MIC và MBC nhanh chóng.
Phương phápƯu điểmNhược điểm
Kirby–BauerĐơn giản, chi phí thấpĐịnh tính, ít chính xác
Pha loãng dung dịchĐịnh lượng MIC chính xácMất thời gian, thủ công
Vi lưới tự độngNhanh, chuẩn hóaChi phí thiết bị cao

Cơ chế kháng thuốc ở vi khuẩn

Vi khuẩn có thể phát triển cơ chế kháng thuốc thông qua đột biến gen hoặc nhận gen kháng từ vi khuẩn khác. Một số cơ chế chính bao gồm:

  1. Biến đổi đích tác động: Ví dụ, đột biến gen mã hóa PBP (penicillin-binding proteins) làm giảm ái lực với β-lactam.
  2. Bơm tống chủ động (efflux pump): Loại bỏ kháng sinh ra khỏi tế bào, phổ biến ở tetracycline và macrolide.
  3. Enzyme bất hoạt thuốc: β-lactamase phá vỡ vòng β-lactam của penicillin và cephalosporin.
  4. Giảm tính thấm màng: Giảm số lượng hoặc thay đổi cấu trúc porin ở Gram-âm, hạn chế kháng sinh vào tế bào.

Kháng thuốc đa cơ chế thường gặp ở các chủng Gram-âm nguy hiểm như Klebsiella pneumoniaePseudomonas aeruginosa, gây khó khăn cho điều trị.

Ứng dụng lâm sàng và ngoài lâm sàng

Trong y học, tác nhân kháng khuẩn được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng như viêm phổi, nhiễm trùng huyết, nhiễm khuẩn đường tiết niệu. Lựa chọn thuốc dựa trên kháng sinh đồ, tình trạng bệnh nhân và đặc tính dược động/dược lực.

Bên ngoài lâm sàng, các tác nhân kháng khuẩn được ứng dụng trong:

  • Bảo quản thực phẩm (natamycin, nisin).
  • Chất kháng khuẩn trong mỹ phẩm và sản phẩm vệ sinh cá nhân.
  • Chất bổ sung kháng khuẩn trong thức ăn chăn nuôi nhằm phòng ngừa bệnh và thúc đẩy tăng trưởng.
  • Vật liệu y tế kháng khuẩn như ống thông, băng gạc tẩm bạc.

Thách thức và xu hướng nghiên cứu tương lai

Sự gia tăng của tình trạng kháng thuốc đe dọa hiệu quả của kháng sinh hiện có. Nhiều chủng vi khuẩn kháng đa thuốc (MDR) hoặc toàn kháng (XDR) đã xuất hiện, đặc biệt trong bệnh viện.

Xu hướng nghiên cứu tập trung vào:

  • Phát triển kháng sinh thế hệ mới với cơ chế tác động mới.
  • Ứng dụng peptide kháng khuẩn và liệu pháp bacteriophage.
  • Khai thác công nghệ nano để tăng hiệu quả và giảm kháng thuốc.
  • Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và mô phỏng in silico để thiết kế phân tử kháng khuẩn tối ưu.

Tài liệu tham khảo

  • World Health Organization. “Antimicrobial resistance.” (link).
  • Centers for Disease Control and Prevention. “Understanding Antimicrobial Resistance.” (link).
  • Bush K, Bradford PA. “β-Lactams and β-Lactamase Inhibitors: An Overview.” Cold Spring Harb Perspect Med. 2016;6(8):a025247.
  • Levy SB, Marshall B. “Antibacterial resistance worldwide: causes, challenges and responses.” Nat Med. 2004;10(12 Suppl):S122–S129.
  • CLSI. “Performance Standards for Antimicrobial Susceptibility Testing.” 33rd ed. 2023.
  • EUCAST. “Breakpoint tables for interpretation of MICs and zone diameters.” Version 13.0, 2023.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tác nhân kháng khuẩn:

Mô hình nhạy cảm với kháng sinh của các chủng vi khuẩn từ nhiễm trùng vết thương và độ nhạy của chúng với các tác nhân địa phương thay thế tại Bệnh viện Đặc biệt Jimma, Tây Nam Ethiopia Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 13 - Trang 1-10 - 2014
Nhiễm trùng vết thương là một trong những vấn đề sức khỏe do sự xâm nhập và gia tăng của các sinh vật gây bệnh. Thông tin về các mầm bệnh địa phương và độ nhạy cảm với các tác nhân kháng khuẩn, cũng như các tác nhân địa phương như axit acetic là rất quan trọng để điều trị bệnh nhân thành công. Nghiên cứu nhằm xác định mô hình nhạy cảm kháng khuẩn của các chủng vi khuẩn từ nhiễm trùng vết thương và...... hiện toàn bộ
#nhiễm trùng vết thương #khuẩn #nhạy cảm với kháng sinh #tác nhân địa phương #Bệnh viện Đặc biệt Jimma
Benzofuran: Một nền tảng mới nổi cho các tác nhân kháng khuẩn Dịch bởi AI
RSC Advances - Tập 5 Số 117 - Trang 96809-96828

Bài báo hiện tại cung cấp một cái nhìn tổng quát có hệ thống về sự phát triển hiện tại của các hợp chất dựa trên benzofuran như các tác nhân kháng khuẩn và triển vọng mà chúng mang lại cho nghiên cứu trong tương lai.

Khả Năng Kháng In Vitro của Rhodococcus equi và Các Tác Nhân Thường Gặp Ở Ngựa Đối Với Azithromycin, Clarithromycin và 20 Chất Kháng Khuẩn Khác Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 47 Số 5 - Trang 1742-1745 - 2003
TÓM TẮT Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định hoạt tính in vitro của azithromycin (AZM), clarithromycin (CLR) và 20 chất kháng khuẩn khác chống lại Rhodococcus equi và các tác nhân gây bệnh vi khuẩn thường gặp ở ngựa khác. Tổng cộng 201 các chủng vi khuẩn từ nhiều mẫu lâm sàng ngựa khác nhau đã được kiểm tra. CLR hoạt động mạnh hơn AZM ...... hiện toàn bộ
#Kháng thuốc; Rhodococcus equi; Azithromycin; Clarithromycin; Ngựa; Kháng sinh
Ảnh hưởng của oxytetracycline, oxolinic acid và flumequine lên vi khuẩn trong trầm tích của trang trại cá biển nhân tạo Dịch bởi AI
Canadian Journal of Microbiology - Tập 38 Số 12 - Trang 1307-1312 - 1992
Oxytetracycline, axit oxolinic và flumequine hiện là những tác nhân kháng khuẩn được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị cá nuôi ở biển tại Na Uy. Những chất này được cung cấp qua các viên thức ăn, một lượng đáng kể đến cuối cùng nằm trong trầm tích dưới các lồng cá. Các tác động của những chất kháng khuẩn này đối với cộng đồng vi sinh vật trong trầm tích đã được nghiên cứu thực nghiệm tr...... hiện toàn bộ
#tác nhân kháng khuẩn #trầm tích #sự kháng vi khuẩn #giảm sulfat
Quan điểm mới về các tác nhân kháng khuẩn: Điều trị COVID-19 bằng Remdesivir Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 65 Số 1 - 2020
Remdesivir gần đây đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phê duyệt để điều trị cho các bệnh nhân nhập viện với bệnh do virus corona 2019 (COVID-19). Remdesivir là tiền chất của một chất tương tự adenosine có khả năng ức chế sự nhân lên của nhiều họ virus RNA, bao gồm Coronaviridae . Dữ liệu tiền lâm sàng từ các mô ...... hiện toàn bộ
#Remdesivir; COVID-19; điều trị; virus corona; RNA; tiền lâm sàng; ức chế
Vai trò của AmpG trong sự kháng lại các tác nhân β-lactam, bao gồm cephalosporin và carbapenem: ứng cử viên cho một mục tiêu kháng khuẩn mới Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề Một chuỗi phức tạp các gen, enzyme và yếu tố phiên mã điều chỉnh sự biểu hiện quá mức của AmpC β-lactamase. Chúng tôi đã điều tra mạng lưới biểu hiện quá mức của AmpC β-lactamase ở Klebsiella aerogenes và xác định vai trò của AmpG trong sự kháng lại các ...... hiện toàn bộ
Hiệu quả của các tác nhân kháng khuẩn được đưa vào lưới thoát vị bằng lớp phủ dựa trên axit hyaluronic có khả năng điều chỉnh nhiệt độ Dịch bởi AI
Hernia - Tập 24 Số 6 - Trang 1201-1210 - 2020
Nhiễm trùng liên quan đến lưới là một kết quả nghiêm trọng đối với các bệnh nhân có khiếm khuyết thoát vị được ổn định bằng lưới tổng hợp hoặc sinh học. Mặc dù lưới sinh học có hoạt tính được nạp kháng sinh hoặc chất khử trùng đang dần xuất hiện trên thị trường, nhưng các giải pháp hiện có vẫn thiếu sự linh hoạt. Ở đây, chúng tôi đã đề xuất một giải pháp polymer, tức là axit hyaluronic-poly(N-isop...... hiện toàn bộ
#kháng sinh; chất khử trùng; lưới thoát vị; axit hyaluronic; gel hóa
Sự ức chế tổng hợp peptidoglycan của Streptococcus faecium ATCC 9790 và Streptococcus mutans BHT bởi tác nhân kháng khuẩn dodecyl glycerol Dịch bởi AI
Bioscience Reports - Tập 4 - Trang 659-664 - 1984
Dodecyl glycerol ức chế tổng hợp peptidoglycan của Streptococcus faecium ATCC 9790 và Streptococcus mutans BHT. Sự điều chỉnh chuyển hóa này đại diện cho cơ chế thứ hai đã biết mà dodecyl glycerol thể hiện hoạt tính kháng khuẩn. Cơ chế hoạt động đầu tiên của dodecyl glycerol đã được chứng minh là kích thích hoạt tính autolysin, làm thoái hóa peptidoglycan của màng tế bào (Ved HS, Gustow E, Mahadev...... hiện toàn bộ
Các dẫn xuất sydnone sulfonamide như tác nhân kháng khuẩn, kháng nấm, chống tăng sinh và kháng HIV Dịch bởi AI
Pharmaceutical Chemistry Journal - Tập 48 - Trang 260-268 - 2014
Ba loạt các dẫn xuất sydnone sulfonamide thay thế đã được tổng hợp, trong đó 3-(4-methylphenyl)-4-(chlorosulfonyl)sydnone (5) được liên kết bằng liên kết sulfonamide với các nhóm thiazole, benzothiazole và quinazoline khác nhau. Cấu trúc của các hợp chất được xác nhận bằng phổ IR, phổ NMR và phân tích nguyên tố. Các hợp chất đã tổng hợp được đánh giá về hoạt tính kháng khuẩn, kháng nấm, chống tăng...... hiện toàn bộ
#sydnone sulfonamide #kháng khuẩn #kháng nấm #chống tăng sinh #chống HIV
Tổng hợp các dẫn xuất (E)-2-(4-(1H-1,2,4-triazol-1-yl)styryl)-4-(alkyl/arylmethyleneoxy)quinazoline mới như các tác nhân kháng khuẩn Dịch bởi AI
Molecular Diversity - Tập 22 - Trang 71-82 - 2017
Một loạt các dẫn xuất mới (E)-2-(4-(1H-1,2,4-triazol-1-yl)styryl)-4-(alkyl/arylmethyleneoxy)quinazoline (4a–4s) đã được tổng hợp với hiệu suất tốt đến xuất sắc, và cấu trúc của chúng đã được xác định đầy đủ bằng phương pháp $$^{1}\hbox {H}$$ NMR, $$^{13}\hbox {C}$$ NMR, HRMS và quang phổ IR. Cấu trúc của hợp chất 4b được xác nhận thêm qua phân tích nhiễu xạ tia X đơn tinh thể. Kết quả thử nghiệm s...... hiện toàn bộ
Tổng số: 22   
  • 1
  • 2
  • 3